Thông số kỹ thuật các phiên bản Mitsubishi Triton 2025
| Triton GLX | Triton Premium | Triton Athlete | |
| Kích thước DxRxC (mm) | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.360 x 1.930 x 1.815 | |
| Động cơ | Dầu Mivec Turbo 2.4L | Dầu Mivec Bi-Turbo 2.4L | |
| Công suất (Hp) | 182 | 202 | |
| Mô men xoắn (Nm) | 430 | 470 | |
| Hệ dẫn động | 1 cầu chủ động | 2 cầu chủ động | |
| -Khoá vi sai cầu sau -7 chế độ lái địa hình | Không | Có | |
| Cỡ mâm | 16 inch | 18 inch | |
| Đèn pha | Halogen | LED Projector | |
| Đèn sương mù | Halogen | LED | |
| Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | |
| Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da và da lộn |
| Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | |
| Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch | 9 inch | |
| Dàn âm thanh | 4 loa | 6 loa | |
| Sạc không dây | Không | Có | |
| Camera lùi | Có | 360 độ | |
| Số túi khí | 3 | 7 | |
| -Cảm biến áp suất lốp -Hệ thống giới hạn tốc độ -Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có | |
| -Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS) Hỗ trợ đỗ đèo Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Có | |
Những nâng cấp mới đáng chú ý trên Mitsubishi Triton 2025 thế hệ mới
- Áp dụng ngôn ngữ thiết kế Beast Mode mới hầm hố hơn
- Kích thước tổng thể tăng
- Động cơ mới mạnh 202 mã lực, mô men xoắn 470 Nm tiệm cận Ford Ranger
- Trục cơ sở tăng 130 mm so với bản cũ
- Khoảng sáng gầm nâng cao từ 205 mm lên 228 mm
- Góc tới 30,4 độ và góc thoát 22,8 độ
- Khung gầm sử dụng nhiều thép cường độ cứng hơn với trọng lượng nhẹ
- Hệ thống treo với đường kính thanh cân bằng trước tăng 2 mm, hành trình phuộc tăng 20 mm
- Treo sau lắp ống giảm chấn lớn hơn và các lá nhíp tối ưu hóa, tăng độ bền bỉ và giảm trọng lượng
- Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto có dây
- Sạc không dây
Màu xe Mitsubishi Triton 2025
Khách có 4 lựa chọn màu ngoại thất bao gồm: Trắng, Đen, Cam, Xám.
Màu cam
Màu trắng
Màu đen
Màu xám
Ngoại hình Mitsubishi Triton 2025: Tinh chỉnh góc cạnh, hầm hố hơn

So với đời cũ, ngoại hình của Mitsubishi Triton 2025 lột xác hoàn toàn, hầm hố hơn nhờ áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới mang tên Beast Mode. Theo chia sẻ từ hãng xe Nhật Bản, khung gầm mới của Triton sử dụng nhiều thép cường độ cứng hơn với trọng lượng nhẹ.
2 phiên bản thường có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5.320 x 1.865 x 1.795 mm, bản cao cấp có thông số tương ứng là 5.360 x 1.930 x 1.815 mm. Bán kính vòng quay tối thiểu 6.2 m.
Đầu xe

Nhìn từ trực diện, Mitsubishi Triton 2025 gây ấn tượng mạnh với bộ lưới tản nhiệt mới cỡ lớn, hoạ tiết tổ ong. Liền kề bên trên là dòng chữ màu đen nổi bật góp phần tăng cường độ nhận diện.

Mitsubishi Triton 2025 sử dụng đèn pha Halogen/LED Projector nằm độc lập với dải đèn LED ban ngày dạng móc câu chia thành 3 khoang độc đáo.
Thân xe

Sang đến phần hông, Mitsubishi Triton 2025 trông như mẫu bán tải thể thao thực thụ với loạt chi tiết sơn đen từ la zăng, gương chiếu hậu, giá nóc, tay nắm cửa, hốc bánh giúp ghi điểm cộng lớn với cánh mày râu.

“Dàn chân” bên dưới có kích thước 16-18 inch cấu trúc 6 chấu kép cứng cáp. Mitsubishi Triton 2025 sở hữu thùng hàng có kích thước DxRxC lần lượt là 1.470 x 1.545 x 520 mm, tải trọng 740 kg cho phép người dùng tải hàng hoá thoải mái.
Đuôi xe


Điểm mới ở đuôi xe Mitsubishi là cụm đèn hậu LED có đồ hoạ chữ “T” cách điệu, tay nắm cửa thùng xe cũng được sơn đen đồng bộ với các chi tiết khác.
Nội thất Mitsubishi Triton 2025: Hiện đại và gọn gàng hơn

So với đời cũ, khoang nội thất của Mitsubishi Triton 2025 đã giảm đi khá nhiều độ thực dụng.
Khoang lái


Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ ấn tượng ngay với màn hình cảm ứng trung tâm đã nâng kích thước lên 9 inch hiện đại, đặt nhô cao khỏi táp lô. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu mới bọc da, tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi, phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch.

Chất liệu bọc ghế có 3 tùy chọn nỉ/da/ da và da lộn, ghế lái trên xe có thể chỉnh cơ/chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ. Đi kèm là các đường chỉ khâu, mảng da màu cam làm nổi bật khoang cabin.
Khoang hành khách

Trục cơ sở Mitsubishi Triton 2025 đã được kéo dài thêm 130 mm, đạt 3.130 mm giúp khoang hành khách phía sau có chỗ để chân rộng rãi hơn, đạt mức 546 mm. Đi kèm là 3 tựa đầu, bệ tỳ tay, cửa gió ở trên trần xe giúp hành khách giảm mệt mỏi khi đi xa.
Tiện nghi – Đáp ứng tốt nhu cầu gia đình

Xe Mitsubishi Triton 2025 được trang bị dàn điều hòa chỉnh cơ/tự động 1 vùng/tự động 2 vùng tuỳ từng phiên bản, đi kèm là các cửa gió phía sau trên trần xe. Danh sách giải trí trên xe gồm có các tính năng đáng chú ý như:
- Màn hình giải trí cảm ứng kích thước 8-9 inch
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto có dây
- Sạc không dây
- Dàn âm thanh 4-6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
Động cơ Mitsubishi Triton 2025

Xe bán tải Mitsubishi Triton 2025 có 2 tùy chọn động cơ, 2 bản thường được trang bị động cơ máy Dầu Mivec Turbo 2.4L cho công suất 182 mã lực, mô men xoắn 430 Nm. Đi kèm hệ dẫn động 1 cầu chủ động.
Bản cao cấp được trang bị động cơ máy Dầu Mivec Bi-Turbo 2.4L sản sinh công suất tối đa 202 mã lực, mô men xoắn cực đại 470 Nm. Đi kèm hệ dẫn động 2 cầu chủ động, khoá vi sai cầu sau cùng 7 chế độ lái hiện đại. Tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp
Vận hành – Mạnh mẽ, êm ái hơn

Mitsubishi Triton 2025 có khả năng vượt chướng ngại vật, “lội nước” tốt hơn đời cũ nhờ khoảng sáng gầm xe được nâng từ 205 mm lên 228 mm. Cùng với đó xe được cải thiện góc tới 30,4 độ và góc thoát 22,8 độ giúp xe vượt địa hình dễ dàng hơn.
Mitsubishi Triton 2025 sử dụng treo trước dạng độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn. Treo sau dạng nhíp với ống giảm chấn.
Theo chia sẻ từ hãng xe Nhật, hệ thống treo mới đã được nâng cấp với đường kính thanh cân bằng trước tăng 2 mm, hành trình phuộc tăng 20 mm. Trong khi đó treo sau lắp ống giảm chấn lớn hơn và các lá nhíp tối ưu hóa, tăng độ bền bỉ và giảm trọng lượng.
An toàn – 5 sao ASEAN NCAP

Mitsubishi Triton 2025 thế hệ thứ 6 nhận được chứng chỉ an toàn 5 sao từ tổ chức ASEAN NCAP. Trong đó đáng chú ý nhất là hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS) gồm các tính năng:
- Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước
- Cruise control thích ứng
- Hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Đèn pha tự động
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
Bên cạnh đó, Mitsubishi Triton 2025 còn có loạt tính năng an toàn khác gồm:
- 3-7 túi khí
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
- Camera lùi/360 độ
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Cảm biến áp suất lốp
- Hệ thống giới hạn tốc độ
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
- Hỗ trợ đổ đèo
- Phanh tay cơ
Tổng quát

Nhìn chung, Mitsubishi Triton 2025 đã có nhiều thay đổi tích cực đã giúp thu hẹp khoảng cách về mặt công nghệ, vận hành với Ford Ranger. Do đó, kỳ vọng có thể tăng thị phần Triton lên gấp rưỡi, tức khoảng 20% phân khúc của Mitsubishi Motors Việt Nam được các chuyên gia trong ngành đánh giá khả thi.
So sánh nhanh Mitsubishi Triton 2025 với Ford Ranger 2025
| Mitsubishi Triton 2025 | Ford Ranger 2025 | |
| Kích thước DxRxC (mm) | 5.360 x 1.930 x 1.815 | 5.362 x 1.918 x 1.875 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.130 | 3.270 |
| Đèn pha | LED Projector | LED Matrix |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 12 inch |
| Động cơ | Diesel 2.4L Bi-Turbo | Diesel 2.0L Bi-Turbo |
| Công suất (mã lực) | 202 | 208 |
| Mô men xoắn (Nm) | 470 | 500 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp |
| Hệ dẫn động | 2 cầu chủ động, có khóa vi sai trung tâm | 2 cầu chủ động |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 228 | 235 |
Bước sang thế hệ mới, khoảng cách về mặt công nghệ, sức mạnh động cơ, danh sách an toàn giữa Triton và Ranger đã được thu hẹp đáng kể so với đời cũ. Giờ đây, mẫu bán tải Nhật Bản có thể tự tin cạnh tranh sòng phẳng cùng đối thủ “nặng ký” Ranger.
Thông số kỹ thuật All new Mitsubishi Triton 2025

Gia xe mitsubishi triton, gia xe triton tai hung yen, gia xe triton tai thai binh, gia xe triton tại ha nam, gia triton tai hai duong, gia xe triton tại hai phong, gia xe triton tai ninh binh


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.